bại vong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bại vong+ adj
- Defeated and wiped out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bại vong"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bại vong":
bại vong bái vọng - Những từ có chứa "bại vong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
deadliness casualty combat injury manes devil-may-care all souls' day jolted shade ebola virus death benefit more...
Lượt xem: 564